VIETNAMESE
lạch tạch
tiếng lách tách
ENGLISH
pattering
/ˈpætərɪŋ/
tapping
Lạch tạch là âm thanh phát ra từ các sự cố nhỏ lặp đi lặp lại như mưa rơi trên mái hoặc tiếng gõ đều đặn.
Ví dụ
1.
Mưa tạo ra tiếng lạch tạch trên mái nhà.
The rain made a lạch tạch sound on the roof.
2.
Tiếng lạch tạch của bước chân vang lên trong hành lang trống rỗng.
The lạch tạch of footsteps echoed in the empty hallway.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pattering nhé!
Dripping - Tiếng nhỏ giọt chậm rãi
Phân biệt:
Dripping là tiếng nước rơi từng giọt chậm, khác với pattering, vốn mô tả tiếng nước rơi lặp đi lặp lại như mưa nhẹ.
Ví dụ:
The faucet was dripping all night.
(Vòi nước rỉ từng giọt suốt đêm.)
Rattling - Tiếng lách cách khi vật nhỏ va vào nhau
Phân biệt:
Rattling là âm thanh lặp lại liên tục của các vật nhỏ va vào nhau, trong khi pattering thường liên quan đến nước hoặc âm thanh đều đặn.
Ví dụ:
The loose window rattled in the wind.
(Cửa sổ lỏng lẻo kêu lách cách trong gió.)
Tapping - Tiếng gõ nhẹ, đều đặn
Phân biệt:
Tapping là tiếng gõ nhẹ vào bề mặt, thường đều đặn, trong khi pattering thường mô tả âm thanh nhỏ và nhanh hơn.
Ví dụ:
She tapped her fingers on the table while waiting.
(Cô ấy gõ nhẹ ngón tay lên bàn khi chờ đợi.)
Thudding - Tiếng thịch, nặng nề
Phân biệt:
Thudding là âm thanh nặng, đục và ít sắc nét hơn pattering, vốn nhẹ và đều.
Ví dụ:
The book fell on the floor with a thud.
(Cuốn sách rơi xuống sàn với một tiếng thịch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết