VIETNAMESE
cái chặn tiếng
giảm tiếng
ENGLISH
Noise suppressor
/nɔɪz səˈprɛsər/
Sound dampener
Cái chặn tiếng là thiết bị dùng để giảm âm lượng hoặc ngăn tiếng ồn lan ra.
Ví dụ
1.
Anh ấy sử dụng cái chặn tiếng trong phòng thu.
He used a noise suppressor in the recording room.
2.
Cái chặn tiếng giảm tiếng ồn bên ngoài.
Noise suppressors reduce external noise.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Noise suppressor nhé!
Silencer – Bộ giảm âm
Phân biệt:
Silencer thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghiệp, chẳng hạn như giảm âm trong động cơ.
Ví dụ:
The silencer was installed in the exhaust system to reduce noise.
(Bộ giảm âm được lắp đặt trong hệ thống ống xả để giảm tiếng ồn.)
Sound dampener – Thiết bị giảm âm
Phân biệt:
Sound dampener tập trung vào chức năng giảm âm thanh, không nhất thiết phải ngăn hoàn toàn như Noise suppressor.
Ví dụ:
The sound dampener minimized the vibrations from the machinery.
(Thiết bị giảm âm giảm thiểu rung động từ máy móc.)
Acoustic suppressor – Bộ giảm âm thanh
Phân biệt:
Acoustic suppressor là cách gọi kỹ thuật hơn, thường dùng trong các thiết bị điện tử hoặc phòng thu.
Ví dụ:
The acoustic suppressor ensured clear audio recording without background noise.
(Bộ giảm âm thanh đảm bảo ghi âm rõ ràng mà không có tiếng ồn nền.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết