VIETNAMESE

liên 1

bản liên 1

word

ENGLISH

Original copy

  
NOUN

/əˈrɪdʒɪnəl ˈkɒpi/

first copy

Liên 1 là bản gốc đầu tiên trong hóa đơn hoặc tài liệu ghi chép.

Ví dụ

1.

Liên 1 được giữ bởi người gửi.

The original copy is kept by the sender.

2.

Anh ấy lưu liên 1 để làm hồ sơ.

He filed the original copy for records.

Ghi chú

Từ Original copy là một từ vựng thuộc lĩnh vực hóa đơntài liệu ghi chép. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Certified original copy – Bản gốc chứng nhận Ví dụ: The contract was accompanied by a certified original copy for verification. (Hợp đồng đi kèm với một bản gốc chứng nhận để xác minh.) check Official original copy – Bản gốc chính thức Ví dụ: Keep the official original copy in your records for legal purposes. (Hãy lưu giữ bản gốc chính thức cho hồ sơ pháp lý của bạn.) check Unaltered original copy – Bản gốc không chỉnh sửa Ví dụ: The agreement included an unaltered original copy to maintain authenticity. (Thỏa thuận bao gồm một bản gốc không chỉnh sửa để đảm bảo tính xác thực.) check Archival original copy – Bản gốc lưu trữ Ví dụ: Historical documents are preserved as an archival original copy for future reference. (Các tài liệu lịch sử được bảo quản dưới dạng bản gốc lưu trữ để tham khảo sau này.)