VIETNAMESE

trụ pin

cột năng lượng

word

ENGLISH

Battery column

  
NOUN

/ˈbætəri ˈkɒləm/

Power pole

Trụ pin là thiết bị chứa hoặc nạp năng lượng cho pin và hệ thống điện.

Ví dụ

1.

Trụ pin được sử dụng để lưu trữ điện năng.

The battery column is used for storing electricity.

2.

Anh ấy thiết kế một trụ pin chạy bằng năng lượng mặt trời

He designed a solar-powered battery column.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của battery column nhé! check Battery rack - Giá đỡ pin Phân biệt: Battery rack là giá hoặc khung để chứa nhiều pin, không phải trụ đứng như battery column. Ví dụ: The battery rack holds multiple cells for large-scale storage. (Giá đỡ pin chứa nhiều pin để lưu trữ quy mô lớn.) check Battery post - Cọc pin Phân biệt: Battery post là phần tiếp xúc trong pin hoặc thiết bị điện, nhỏ hơn và không phải trụ lớn như battery column. Ví dụ: The battery post must be clean to ensure proper connectivity. (Cọc pin phải sạch để đảm bảo kết nối tốt.) check Energy pillar - Trụ năng lượng Phân biệt: Energy pillar mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các trụ cung cấp năng lượng lớn như trụ sạc xe điện. Ví dụ: Energy pillars are installed along highways for electric vehicles. (Các trụ năng lượng được lắp đặt dọc theo đường cao tốc cho xe điện.)