VIETNAMESE

cài then

chốt cửa

word

ENGLISH

fasten the latch

  
VERB

/ˈfæsən ðə lætʃ/

lock the latch

Cài then là hành động đóng chốt hoặc khóa cửa bằng cách đẩy then vào đúng vị trí.

Ví dụ

1.

Cô ấy đi cài then cửa.

She went to fasten the latch.

2.

Anh ấy quên cài then ở cổng.

He forgot to fasten the latch on the gate.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fasten the latch nhé! check Lock the bolt - Cài chốt

Phân biệt: Lock the bolt là hành động đẩy hoặc xoay chốt để khóa cửa, tương tự nhưng có thể áp dụng cho các loại chốt an toàn hơn so với fasten the latch.

Ví dụ: Make sure to lock the bolt before leaving the house. (Hãy nhớ cài chốt trước khi rời khỏi nhà.) check Secure the latch - Đóng then an toàn

Phân biệt: Secure the latch nhấn mạnh vào việc đảm bảo then cửa đã được đóng chắc chắn, khác với fasten the latch có thể chỉ là hành động cài đơn giản.

Ví dụ: He double-checked to secure the latch on the barn door. (Anh ấy kiểm tra kỹ để đảm bảo then cửa chuồng đã được đóng an toàn.) check Latch the door - Chốt cửa

Phân biệt: Latch the door là hành động đóng then cửa lại, tương tự nhưng có thể áp dụng rộng rãi cho nhiều loại cửa hơn so với fasten the latch.

Ví dụ: Please remember to latch the door before you sleep. (Hãy nhớ chốt cửa trước khi đi ngủ.)