VIETNAMESE

túi lọc bụi

túi lọc bụi

word

ENGLISH

Dust filter bag

  
NOUN

/dʌst ˈfɪltə bæg/

vacuum bag, dust collector

Túi lọc bụi là túi dùng trong máy hút bụi hoặc hệ thống công nghiệp để giữ bụi.

Ví dụ

1.

Máy hút bụi sử dụng túi lọc bụi.

The vacuum cleaner uses a dust filter bag.

2.

Túi lọc bụi giúp duy trì chất lượng không khí.

Dust filter bags help maintain air quality.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dust filter bag nhé! check Vacuum bag – Túi máy hút bụi Phân biệt: Vacuum bag thường dùng để chỉ túi lọc trong máy hút bụi gia đình, cụ thể hơn Dust filter bag. Ví dụ: Replace the vacuum bag regularly to maintain the machine’s efficiency. (Thay túi máy hút bụi thường xuyên để duy trì hiệu quả của máy.) check Industrial filter bag – Túi lọc công nghiệp Phân biệt: Industrial filter bag tập trung vào túi lọc dùng trong các hệ thống công nghiệp lớn, mang sắc thái trang trọng hơn Dust filter bag. Ví dụ: Industrial filter bags are used to capture fine dust particles in factories. (Túi lọc công nghiệp được sử dụng để giữ lại các hạt bụi mịn trong nhà máy.) check Particulate filter – Bộ lọc hạt Phân biệt: Particulate filter là thuật ngữ kỹ thuật hơn, chỉ thiết bị hoặc túi lọc các hạt bụi nhỏ. Ví dụ: The particulate filter ensures clean air in the working environment. (Bộ lọc hạt đảm bảo không khí sạch trong môi trường làm việc.)