VIETNAMESE
vật chắn
vật chắn
ENGLISH
Barrier
/ˈbærɪə/
block, obstruction
Vật chắn là vật được đặt để chặn hoặc bảo vệ khỏi các tác động từ bên ngoài.
Ví dụ
1.
Hàng rào hoạt động như một vật chắn gió.
The fence acted as a barrier against the wind.
2.
Vật chắn ngăn động vật thoát ra ngoài.
The barrier prevented the animals from escaping.
Ghi chú
Barrier là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Barrier nhé!
Nghĩa 1 Rào cản trong giao tiếp hoặc mối quan hệ
Ví dụ:
Language differences can be a major barrier to effective communication.
(Sự khác biệt ngôn ngữ có thể là rào cản lớn trong giao tiếp hiệu quả.)
Nghĩa 2: Khó khăn hoặc trở ngại trong quá trình đạt mục tiêu
Ví dụ:
Financial issues are often barriers to accessing higher education.
(Các vấn đề tài chính thường là rào cản trong việc tiếp cận giáo dục đại học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết