VIETNAMESE

vật trang trí sân khấu

đạo cụ, trang trí sân khấu

word

ENGLISH

Stage prop

  
NOUN

/steɪdʒ prɒp/

Set piece, decor

Vật trang trí sân khấu là đồ dùng để làm đẹp hoặc tạo hiệu ứng trên sân khấu.

Ví dụ

1.

Vật trang trí sân khấu tạo thêm tính chân thực cho vở kịch.

The stage prop added realism to the play.

2.

Vật trang trí sân khấu rất quan trọng trong các buổi diễn.

Stage props are crucial for theater performances.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stage prop nhé! check Theatrical prop - Đạo cụ sân khấu Phân biệt: Theatrical prop nhấn mạnh vào vai trò của đạo cụ trong các buổi biểu diễn kịch nghệ, tương tự Stage prop. Ví dụ: The theatrical prop included a vintage telephone for the scene. (Đạo cụ sân khấu bao gồm một chiếc điện thoại cổ điển cho cảnh diễn.) check Set decoration - Trang trí bối cảnh Phân biệt: Set decoration tập trung vào việc làm đẹp hoặc thiết lập bối cảnh sân khấu, không nhất thiết là đạo cụ như Stage prop. Ví dụ: The set decoration created a realistic 1920s atmosphere. (Trang trí bối cảnh tạo nên không gian chân thực của thập niên 1920.) check Scenic element - Yếu tố cảnh quan Phân biệt: Scenic element mang sắc thái kỹ thuật hơn, dùng để chỉ các yếu tố tạo nên không gian sân khấu. Ví dụ: Scenic elements like backdrops and furniture enhanced the drama. (Các yếu tố cảnh quan như phông nền và nội thất làm tăng tính kịch tính.)