VIETNAMESE
gánh hàng rong
gánh bán hàng rong
ENGLISH
street vendor pole
/striːt ˈvɛndər poʊl/
mobile vendor tool
Gánh hàng rong là hình thức bán hàng trên đường phố bằng cách gánh hai giỏ hoặc thúng trên vai, thường thấy trong các đô thị.
Ví dụ
1.
Người phụ nữ bán đồ ăn vặt bằng gánh hàng rong.
The woman sold snacks using her street vendor pole.
2.
Gánh hàng rong là biểu tượng của văn hóa địa phương.
Street vendor poles are symbols of local culture.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của street vendor pole nhé!
Street vendor yoke - Đòn gánh hàng rong
Phân biệt: Street vendor yoke nhấn mạnh vai trò của đòn gánh trong việc bán hàng rong, tương tự nhưng ít phổ biến hơn street vendor pole.
Ví dụ:
The street vendor yoke was laden with fresh fruits.
(Đòn gánh hàng rong chất đầy trái cây tươi.)
Peddler pole - Đòn gánh người bán rong
Phân biệt: Peddler pole dùng để ám chỉ đòn gánh của những người bán rong, thường di chuyển liên tục trên đường phố.
Ví dụ:
The peddler pole carried baskets of snacks.
(Đòn gánh người bán rong mang các giỏ đồ ăn vặt.)
Market pole - Đòn gánh chợ
Phân biệt: Market pole thường được sử dụng trong các chợ truyền thống, nhưng không chỉ riêng bán rong như street vendor pole.
Ví dụ: The market pole was filled with handmade crafts. (Đòn gánh chợ được chất đầy đồ thủ công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết