VIETNAMESE
Túi chườm
túi giảm đau
ENGLISH
Compress bag
/ˈkɒmprɛs bæɡ/
Heat bag, Ice bag
Túi chườm là túi chứa nước nóng hoặc lạnh, dùng để giảm đau hoặc sưng.
Ví dụ
1.
Cô ấy sử dụng túi chườm để giảm đau lưng.
She used a compress bag for her sore back.
2.
Túi chườm giúp giảm sưng.
The compress bag helped ease the swelling.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của compress bag nhé!
Cold pack – Túi chườm lạnh
Phân biệt:
Cold pack là loại túi chườm dùng riêng cho chườm lạnh, thường chứa gel hoặc chất lỏng đông đặc, khác với compress bag đa năng.
Ví dụ:
The cold pack helps reduce swelling after the injury.
(Túi chườm lạnh giúp giảm sưng sau chấn thương.)
Therapeutic bag – Túi trị liệu
Phân biệt:
Therapeutic bag là thuật ngữ tổng quát hơn, chỉ các loại túi chườm dùng trong trị liệu, bao gồm cả chườm nóng và lạnh.
Ví dụ:
The therapeutic bag provides relief for muscle soreness.
(Túi trị liệu mang lại sự thoải mái cho cơ bắp bị đau.)
Gel pack – Túi gel chườm
Phân biệt:
Gel pack là túi chườm chứa gel, có thể được làm nóng hoặc làm lạnh để sử dụng, phổ biến hơn so với compress bag truyền thống.
Ví dụ:
The gel pack can be heated or chilled depending on the treatment needed.
(Túi gel chườm có thể được làm nóng hoặc làm lạnh tùy thuộc vào liệu pháp cần thiết.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết