VIETNAMESE

trang cá nhân Facebook

tài khoản Facebook

word

ENGLISH

Facebook profile

  
NOUN

/ˈfeɪsbʊk ˈprəʊfaɪl/

User profile

Trang cá nhân Facebook là trang thông tin của người dùng trên nền tảng Facebook.

Ví dụ

1.

Trang cá nhân Facebook của cô ấy là riêng tư.

Her Facebook profile is private.

2.

Tôi đã cập nhật ảnh đại diện trên Facebook.

I updated my Facebook profile picture.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Facebook profile nhé! check User profile - Hồ sơ cá nhân

Phân biệt: User profile là thuật ngữ chung cho trang thông tin của người dùng trên bất kỳ nền tảng mạng xã hội nào, không chỉ giới hạn ở Facebook như Facebook profile.

Ví dụ: The user profile contains basic details and a profile picture. (Hồ sơ cá nhân chứa thông tin cơ bản và ảnh đại diện.) check Social media profile - Trang cá nhân mạng xã hội

Phân biệt: Social media profile là cách gọi rộng hơn, áp dụng cho các trang cá nhân trên Instagram, Twitter, hoặc các nền tảng khác.

Ví dụ: A well-crafted social media profile can boost your online presence. (Một trang cá nhân mạng xã hội được xây dựng tốt có thể nâng cao sự hiện diện trực tuyến của bạn.) check Personal page - Trang cá nhân

Phân biệt: Personal page có thể ám chỉ các trang blog hoặc trang thông tin cá nhân ngoài mạng xã hội, không chuyên biệt như Facebook profile.

Ví dụ: Her personal page showcases her artwork and portfolio. (Trang cá nhân của cô ấy trưng bày các tác phẩm nghệ thuật và hồ sơ công việc.)