VIETNAMESE

tủ trang trí

tủ trưng bày

word

ENGLISH

Decorative cabinet

  
NOUN

/ˈdɛkrətɪv ˈkæbɪnət/

Showcase cabinet

Tủ trang trí là tủ dùng để trưng bày hoặc sắp xếp các vật dụng trang trí.

Ví dụ

1.

Tủ trang trí làm tăng vẻ đẹp cho phòng khách.

The decorative cabinet adds charm to the living room.

2.

Cô ấy đặt bình hoa vào tủ trang trí.

She placed vases in the decorative cabinet.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của decorative cabinet nhé! check Display cabinet – Tủ trưng bày Phân biệt: Display cabinet tập trung vào việc hiển thị các vật phẩm, không nhấn mạnh yếu tố thẩm mỹ của bản thân tủ như decorative cabinet. Ví dụ: The display cabinet showcases her collection of antique vases. (Tủ trưng bày hiển thị bộ sưu tập bình cổ của cô ấy.) check Showcase cabinet – Tủ trưng bày đẹp mắt Phân biệt: Showcase cabinet nhấn mạnh việc trình bày các vật dụng trang trí theo cách thu hút, tương tự nhưng chuyên biệt hơn decorative cabinet. Ví dụ: The showcase cabinet highlights her exquisite art pieces. (Tủ trưng bày đẹp mắt làm nổi bật các tác phẩm nghệ thuật tinh xảo của cô ấy.) check Curio cabinet – Tủ đựng đồ sưu tập Phân biệt: Curio cabinet thường được thiết kế để chứa các vật phẩm độc đáo hoặc sưu tập, phù hợp cho mục đích trưng bày lâu dài hơn decorative cabinet. Ví dụ: The curio cabinet holds small figurines and rare coins. (Tủ đựng đồ sưu tập chứa các tượng nhỏ và đồng xu hiếm.)