VIETNAMESE
gác chuông
tháp chuông
ENGLISH
bell tower
/bɛl ˈtaʊər/
belfry
Gác chuông là một phần của tòa nhà, thường nằm trên đỉnh, nơi chứa chuông, thường sử dụng trong nhà thờ hoặc tháp chuông.
Ví dụ
1.
Gác chuông của nhà thờ có thể nhìn thấy từ xa.
The church’s bell tower is visible from afar.
2.
Gác chuông reo mỗi giờ.
The bell tower rings every hour.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bell tower nhé!
Campanile – Tháp chuông
Phân biệt: Campanile là thuật ngữ tiếng Ý thường được dùng để chỉ các tháp chuông độc lập, trong khi bell tower có thể là một phần của tòa nhà.
Ví dụ:
The Leaning Tower of Pisa is a famous campanile.
(Tháp nghiêng Pisa là một tháp chuông nổi tiếng.)
Belfry – Khung chuông
Phân biệt: Belfry thường ám chỉ cấu trúc hoặc phần của tháp chuông nơi đặt chuông, thay vì toàn bộ tháp như bell tower.
Ví dụ:
The church's belfry houses a large bronze bell.
(Khung chuông của nhà thờ chứa một chiếc chuông đồng lớn.)
Spire – Ngọn tháp
Phân biệt: Spire là phần chóp nhọn trang trí của tháp, thường không chứa chuông như bell tower.
Ví dụ: The spire of the cathedral is visible from miles away. (Chóp nhọn của nhà thờ lớn có thể nhìn thấy từ xa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết