VIETNAMESE

dung lượng file

kích thước tệp

word

ENGLISH

file size

  
NOUN

/faɪl saɪz/

file capacity

Dung lượng file là kích thước dữ liệu của một tệp tin, được đo bằng đơn vị như kilobyte (KB), megabyte (MB) hoặc gigabyte (GB).

Ví dụ

1.

Dung lượng file đã vượt quá giới hạn đính kèm email.

The file size exceeded the email attachment limit.

2.

Hãy kiểm tra dung lượng file trước khi tải lên.

Check the file size before uploading.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của file size nhé! check Data size – Kích thước dữ liệu

Phân biệt: Data size được sử dụng rộng hơn để chỉ kích thước của bất kỳ dữ liệu nào, không chỉ giới hạn ở file như file size.

Ví dụ: The data size of the video is too large for email. (Kích thước dữ liệu của video quá lớn để gửi qua email.) check File storage – Dung lượng lưu trữ của file

Phân biệt: File storage thường đề cập đến dung lượng mà file có thể chiếm trong một thiết bị lưu trữ, liên quan chặt chẽ hơn đến các phương pháp lưu trữ.

Ví dụ: Check your file storage before downloading more. (Hãy kiểm tra dung lượng lưu trữ của file trước khi tải thêm.) check File dimension – Kích thước tệp tin

Phân biệt: File dimension ám chỉ kích thước cụ thể về nội dung hoặc cấu trúc tệp, chẳng hạn như số pixel trong hình ảnh, không chỉ về dung lượng như file size.

Ví dụ: This image file has a large dimension. (Tệp hình ảnh này có kích thước lớn.)