VIETNAMESE

vật dụng trong nhà

đồ dùng trong nhà

word

ENGLISH

Domestic item

  
NOUN

/dəˈmɛstɪk ˈaɪtəm/

home accessory

Vật dụng trong nhà là các đồ dùng phục vụ cho sinh hoạt bên trong không gian sống.

Ví dụ

1.

Rèm cửa và thảm là những vật dụng trong nhà phổ biến.

Curtains and rugs are common domestic items.

2.

Các vật dụng trong nhà có sẵn tại cửa hàng nội thất mới.

Domestic items are available in the new furniture store.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Domestic item nhé! check Household object - Đồ dùng trong gia đình Phân biệt: Household object thường dùng để chỉ bất kỳ đồ vật nào được sử dụng trong gia đình, phổ biến hơn Domestic item. Ví dụ: The store offers a variety of household objects for daily use. (Cửa hàng cung cấp nhiều loại đồ dùng trong gia đình cho mục đích sử dụng hàng ngày.) check Home accessory - Phụ kiện trong nhà Phân biệt: Home accessory tập trung vào các đồ vật trang trí hoặc bổ trợ chức năng, gần giống nhưng không đa dụng như Domestic item. Ví dụ: Home accessories like vases and cushions enhance the interior design. (Phụ kiện trong nhà như bình hoa và gối trang trí làm tăng vẻ đẹp thiết kế nội thất.) check Indoor utility - Vật dụng bên trong nhà Phân biệt: Indoor utility nhấn mạnh vào công năng phục vụ sinh hoạt trong nhà, gần giống Domestic item nhưng ít phổ biến hơn. Ví dụ: Indoor utilities include cleaning tools and cooking equipment. (Vật dụng trong nhà bao gồm các công cụ lau dọn và thiết bị nấu ăn.)