VIETNAMESE

bản đồ tạm họa

bản đồ phác thảo

word

ENGLISH

Sketch map

  
NOUN

/skɛʧ mæp/

Draft map

Bản đồ tạm họa là bản đồ được vẽ sơ bộ trước khi hoàn thiện.

Ví dụ

1.

Anh ấy vẽ một bản đồ tạm họa của khu vực.

He drew a sketch map of the area.

2.

Đội ngũ chỉnh sửa bản đồ tạm họa sau đó.

The team refined the sketch map later.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sketch map nhé! check Draft map – Bản đồ nháp Phân biệt: Draft map tập trung vào bản đồ sơ bộ trước khi hoàn thiện, tương tự nhưng chính thức hơn Sketch map. Ví dụ: The draft map was used to plan the initial layout of the city. (Bản đồ nháp được sử dụng để lập kế hoạch bố trí ban đầu của thành phố.) check Preliminary map – Bản đồ sơ bộ Phân biệt: Preliminary map nhấn mạnh vào bản đồ đầu tiên trong một chuỗi các bước, mang tính ứng dụng cụ thể hơn Sketch map. Ví dụ: A preliminary map was created for the construction project. (Một bản đồ sơ bộ đã được tạo ra cho dự án xây dựng.) check Rough map – Bản đồ phác thảo Phân biệt: Rough map mang sắc thái đơn giản, không cần chi tiết cao, gần giống nhưng không chính thức bằng Sketch map. Ví dụ: The rough map showed the basic layout of the hiking trail. (Bản đồ phác thảo hiển thị bố cục cơ bản của đường mòn đi bộ.)