VIETNAMESE

găng tay len

găng tay dệt

word

ENGLISH

knitted gloves

  
NOUN

/ˈnɪtɪd ɡlʌvz/

woolen gloves

Găng tay len là loại găng tay làm từ len hoặc sợi tổng hợp, thường được dùng để giữ ấm hoặc bảo vệ trong công việc nhẹ.

Ví dụ

1.

Anh ấy đeo găng tay len để giữ ấm tay.

He wore knitted gloves to keep his hands warm.

2.

Găng tay len mềm mại và thoải mái.

Knitted gloves are soft and comfortable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của knitted gloves nhé! check Wool gloves – Găng tay len lông cừu

Phân biệt: Wool gloves làm từ lông cừu, mềm mại và ấm hơn, trong khi knitted gloves có thể làm từ len hoặc sợi tổng hợp.

Ví dụ: Wool gloves are perfect for extreme winter conditions. (Găng tay len lông cừu rất phù hợp cho điều kiện mùa đông khắc nghiệt.) check Thermal gloves – Găng tay giữ nhiệt

Phân biệt: Thermal gloves được thiết kế để giữ nhiệt hiệu quả, có thể không phải làm từ len nhưng tập trung vào khả năng giữ ấm.

Ví dụ: Thermal gloves are ideal for outdoor activities in the cold. (Găng tay giữ nhiệt rất lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời trong thời tiết lạnh.) check Yarn gloves – Găng tay sợi

Phân biệt: Yarn gloves là thuật ngữ nhấn mạnh chất liệu sợi đan, gần giống với knitted gloves nhưng không giới hạn ở việc sử dụng len.

Ví dụ: Yarn gloves are lightweight and comfortable for daily wear. (Găng tay sợi nhẹ và thoải mái để sử dụng hàng ngày.)