VIETNAMESE
túi ni lông
túi nylon
ENGLISH
Nylon bag
/ˈnaɪlɒn bæg/
plastic bag
Túi ni lông là tên gọi phổ biến của túi nhựa mềm, nhẹ, dùng để đựng đồ.
Ví dụ
1.
Túi ni lông thường được dùng để đựng hàng tạp hóa.
Nylon bags are often used for groceries.
2.
Anh ấy mang đồ tạp hóa trong một túi ni lông bền.
He carried groceries in a durable nylon bag.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Nylon bag nhé!
Soft plastic bag – Túi nhựa mềm
Phân biệt:
Soft plastic bag nhấn mạnh vào đặc điểm mềm mại của túi, gần giống nhưng ít phổ biến hơn Nylon bag.
Ví dụ:
Soft plastic bags are often used for packaging lightweight items.
(Túi nhựa mềm thường được sử dụng để đóng gói các mặt hàng nhẹ.)
Flexible bag – Túi linh hoạt
Phân biệt:
Flexible bag nhấn mạnh vào tính linh hoạt của chất liệu túi, thường dùng trong ngữ cảnh công nghiệp.
Ví dụ:
Flexible bags are ideal for storing various household items.
(Túi linh hoạt rất lý tưởng để lưu trữ các vật dụng gia đình.)
Disposable bag – Túi dùng một lần
Phân biệt:
Disposable bag tập trung vào tính chất sử dụng ngắn hạn, gần giống nhưng không cụ thể như Nylon bag.
Ví dụ:
Disposable bags contribute to a significant portion of plastic waste.
(Túi dùng một lần đóng góp vào một phần lớn rác thải nhựa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết