VIETNAMESE

ăng ten căn bản

ăng ten cơ bản

word

ENGLISH

Basic antenna

  
NOUN

/ˈbeɪsɪk ænˈtɛnə/

Simple antenna

Ăng ten căn bản là một loại ăng ten đơn giản để thu sóng cơ bản.

Ví dụ

1.

Ăng ten căn bản hoạt động tốt cho TV.

The basic antenna works fine for TV.

2.

Anh ấy lắp một ăng ten cơ bản tại nhà.

He installed a basic antenna at home.

Ghi chú

Từ Basic antenna là một từ vựng thuộc lĩnh vực viễn thông và truyền sóng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Simple antenna - Ăng ten đơn giản Ví dụ: The basic antenna functions effectively as a simple antenna for home use. (Ăng ten căn bản hoạt động hiệu quả như một ăng ten đơn giản cho mục đích gia đình.) check Omnidirectional antenna - Ăng ten thu sóng đa hướng Ví dụ: A basic antenna is often omnidirectional, capturing signals from all directions. (Một ăng ten căn bản thường là ăng ten đa hướng, thu tín hiệu từ mọi hướng.) check Starter antenna - Ăng ten cơ bản Ví dụ: The basic antenna serves as a starter antenna for new installations. (Ăng ten căn bản đóng vai trò như một ăng ten khởi đầu cho các lắp đặt mới.)