VIETNAMESE

giá gỗ chướng ngại

chướng ngại vật bằng gỗ

word

ENGLISH

Wooden obstacle

  
NOUN

/ˈwʊdən ˈɒbstəkl/

Barrier

Giá gỗ chướng ngại là một cấu trúc gỗ dùng làm vật cản trong các môn thể thao hoặc huấn luyện.

Ví dụ

1.

Con ngựa nhảy qua giá gỗ chướng ngại.

The horse jumped over the wooden obstacle.

2.

Anh ấy dựng một giá gỗ chướng ngại để luyện tập.

He built a wooden obstacle for training.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của wooden obstacle nhé! check Hurdle - Rào cản

Phân biệt: Hurdle là chướng ngại vật dùng trong chạy vượt rào, có thể làm bằng gỗ hoặc kim loại, chuyên dụng hơn so với wooden obstacle.

Ví dụ: The athlete cleared the hurdle with ease during the race. (Vận động viên vượt qua rào cản dễ dàng trong cuộc đua.) check Training barrier - Chướng ngại tập luyện

Phân biệt: Training barrier tập trung vào chức năng hỗ trợ trong luyện tập, không nhất thiết phải làm từ gỗ như wooden obstacle.

Ví dụ: The training barrier is adjustable for different skill levels. (Chướng ngại tập luyện có thể điều chỉnh phù hợp với các mức kỹ năng khác nhau.) check Wooden barricade - Chướng ngại vật bằng gỗ

Phân biệt: Wooden barricade thường dùng trong các bài huấn luyện quân sự hoặc các trò chơi vận động, có thiết kế chắn ngang đường đi.

Ví dụ: The soldiers practiced climbing over wooden barricades in the obstacle course. (Những người lính tập leo qua các chướng ngại vật bằng gỗ trong bài tập vượt chướng ngại.)