VIETNAMESE
tay cầm
tay cầm
ENGLISH
Handle
/ˈhændl/
grip
Tay cầm là bộ phận dùng để cầm, nắm hoặc điều khiển một thiết bị hoặc đồ vật.
Ví dụ
1.
Tay cầm của cửa đã bị hỏng.
The handle of the door was broken.
2.
Anh ấy siết chặt tay cầm của vali.
He tightened the handle on the suitcase.
Ghi chú
Từ handle là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của handle nhé!
Nghĩa 1 – Biệt danh hoặc tên người dùng (đặc biệt trong mạng xã hội)
Ví dụ:
Her unique handle on Instagram has made her quite popular.
(Tên người dùng độc đáo trên Instagram của cô ấy đã khiến cô trở nên khá nổi tiếng.)
Nghĩa 2 – Khả năng kiểm soát hoặc quản lý một tình huống (thể hiện sự xử lý hiệu quả vấn đề)
Ví dụ:
He really has a good handle on managing stress at work.
(Anh ấy thực sự có khả năng kiểm soát tốt áp lực công việc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết