VIETNAMESE

tro cốt

tro hỏa táng

word

ENGLISH

Cremated remains

  
NOUN

/ˈkriːmeɪtɪd rɪˈmeɪnz/

Ashes

Tro cốt là phần tro còn lại sau khi hỏa táng thi hài.

Ví dụ

1.

Tro cốt được đặt trong một chiếc bình.

The cremated remains were placed in an urn.

2.

Gia đình giữ tro cốt một cách trang trọng.

Families keep the cremated remains respectfully.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cremated remains nhé! check Ashes - Tro hỏa táng

Phân biệt: Ashes là thuật ngữ ngắn gọn và phổ biến hơn để chỉ tro cốt sau hỏa táng.

Ví dụ: The family scattered the ashes in a meaningful location. (Gia đình rải tro hỏa táng ở một nơi ý nghĩa.) check Funeral ashes - Tro tang lễ

Phân biệt: Funeral ashes nhấn mạnh vào ngữ cảnh sử dụng trong các nghi lễ tang lễ.

Ví dụ: The funeral ashes were placed in an urn for safekeeping. (Tro tang lễ được đặt trong một bình để bảo quản.) check Human remains - Hài cốt

Phân biệt: Human remains là thuật ngữ bao quát hơn, bao gồm cả tro cốt và các hình thức lưu giữ khác.

Ví dụ: The human remains were respectfully buried in the cemetery. (Hài cốt được chôn cất một cách tôn trọng tại nghĩa trang.)