VIETNAMESE

trống lục lạc

trống chuông nhỏ

word

ENGLISH

Tambourine

  
NOUN

/ˈtæmbəriːn/

Rattle drum

Trống lục lạc là một loại trống nhỏ có gắn các chuông lắc xung quanh.

Ví dụ

1.

Cô ấy chơi trống lục lạc trong bài hát.

She played the tambourine during the song.

2.

Trống lục lạc thêm nhịp điệu cho bản nhạc.

The tambourine added rhythm to the music.

Ghi chú

Từ tambourine là một từ vựng thuộc lĩnh vực nhạc cụ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Rattle drum - Trống có chuông Ví dụ: The tambourine, also called a rattle drum, is used in folk and popular music. (Trống lục lạc, còn gọi là trống có chuông, được sử dụng trong âm nhạc dân gian và phổ biến.) check Percussion instrument - Nhạc cụ gõ Ví dụ: Tambourines are versatile percussion instruments found in various musical styles. (Trống lục lạc là nhạc cụ gõ đa năng xuất hiện trong nhiều phong cách âm nhạc.) check Jingle drum - Trống kêu leng keng Ví dụ: The tambourine is sometimes referred to as a jingle drum because of its jingling sound. (Trống lục lạc đôi khi được gọi là trống kêu leng keng vì âm thanh của nó.)