VIETNAMESE

đường rạch

vết mổ

word

ENGLISH

incision

  
NOUN

/ɪnˈsɪʒən/

surgical cut

Đường rạch là vết cắt hoặc đường mổ trên cơ thể, thường được tạo ra trong các phẫu thuật y khoa.

Ví dụ

1.

Bác sĩ đã thực hiện đường rạch để tiếp cận cơ quan.

The surgeon made an incision to access the organ.

2.

Đường rạch đã lành nhanh chóng nhờ chăm sóc đúng cách.

The incision healed quickly with proper care.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của incision nhé! check Cut - Vết cắt

Phân biệt: Cut là thuật ngữ chung chỉ bất kỳ vết cắt nào, không nhất thiết phải liên quan đến y khoa như incision.

Ví dụ: He had a small cut on his hand after the accident. (Anh ấy bị một vết cắt nhỏ trên tay sau tai nạn.) check Surgical opening - Đường mổ phẫu thuật

Phân biệt: Surgical opening là cụm từ mô tả chi tiết hơn về một đường rạch được thực hiện trong phẫu thuật, tương tự nhưng nhấn mạnh vào mục đích y khoa hơn incision.

Ví dụ: The surgeon created a precise surgical opening for the procedure. (Bác sĩ phẫu thuật tạo ra một đường mổ chính xác cho thủ thuật.) check Slit - Đường rạch hẹp

Phân biệt: Slit mô tả một đường rạch nhỏ, hẹp, thường dùng trong các ngữ cảnh phi y khoa nhưng cũng có thể ám chỉ các vết rạch nhỏ trong phẫu thuật.

Ví dụ: A small slit was made to insert the tube. (Một đường rạch nhỏ được tạo ra để đưa ống vào.)