VIETNAMESE
trống bỏi
trống đồ chơi
ENGLISH
Hand drum
/hænd drʌm/
Toy drum
Trống bỏi là loại trống nhỏ, thường dùng làm đồ chơi hoặc biểu diễn truyền thống.
Ví dụ
1.
Đứa trẻ chơi với chiếc trống bỏi.
The child played with the hand drum.
2.
Cô ấy mua một chiếc trống bỏi đầy màu sắc cho con trai.
She bought a colorful hand drum for her son.
Ghi chú
Từ hand drum là một từ vựng thuộc lĩnh vực nhạc cụ và truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Toy drum - Trống đồ chơi
Ví dụ:
The hand drum is often used as a toy drum for children.
(Trống bỏi thường được sử dụng như một loại trống đồ chơi cho trẻ em.)
Folk performances - Buổi biểu diễn dân gian
Ví dụ:
In folk performances, the hand drum adds a playful rhythm.
(Trong các buổi biểu diễn dân gian, trống bỏi tạo thêm nhịp điệu vui nhộn.)
Small percussion drum - Trống gõ nhỏ
Ví dụ:
The small percussion drum is lightweight and easy to handle.
(Trống gõ nhỏ nhẹ và dễ sử dụng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết