VIETNAMESE

ghim cài áo

ghim trang trí

word

ENGLISH

Brooch

  
NOUN

/broʊtʃ/

Ghim cài áo là phụ kiện để cố định trang trí trên áo.

Ví dụ

1.

Cô ấy đeo một chiếc ghim cài áo bằng bạc trên váy của mình.

She wore a silver brooch on her dress.

2.

Chiếc ghim cài áo làm tăng thêm vẻ sang trọng cho bộ trang phục của cô ấy.

The brooch added elegance to her outfit.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của brooch nhé! check Pin - Ghim cài

Phân biệt: Pin là thuật ngữ chung chỉ các loại ghim, có thể dùng để trang trí hoặc cài giữ, không cầu kỳ như brooch thường mang tính trang sức.

Ví dụ: She wore a simple pin to secure her scarf. (Cô ấy đeo một chiếc ghim đơn giản để cố định khăn quàng cổ.) check Badge - Huy hiệu

Phân biệt: Badge thường là ghim cài có thiết kế biểu tượng, thể hiện chức vụ hoặc nhận diện, không chỉ mang tính trang trí như brooch.

Ví dụ: The badge on his uniform represents his rank. (Huy hiệu trên đồng phục của anh ấy thể hiện cấp bậc.) check Ornament pin - Ghim trang trí

Phân biệt: Ornament pin nhấn mạnh vào khía cạnh trang trí, thường đơn giản hơn và không có đá quý hoặc thiết kế phức tạp như brooch.

Ví dụ: She attached an ornament pin to her blazer for a festive look. (Cô ấy đính một ghim trang trí lên áo vest để tạo vẻ ngoài lễ hội.)