VIETNAMESE

dụng cụ bảo hộ lao động

thiết bị bảo hộ

word

ENGLISH

protective gear

  
NOUN

/prəˈtɛktɪv ɡɪər/

safety equipment

Dụng cụ bảo hộ lao động là các thiết bị được thiết kế để bảo vệ người lao động khỏi nguy hiểm khi làm việc.

Ví dụ

1.

Công nhân phải mặc dụng cụ bảo hộ lao động ở những khu vực nguy hiểm.

Workers must wear protective gear in hazardous areas.

2.

Dụng cụ bảo hộ lao động bao gồm găng tay và mũ bảo hiểm.

The protective gear includes gloves and helmets.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Protective gear nhé! check Safety equipment – Thiết bị an toàn

Phân biệt: Safety equipment là thuật ngữ chung cho các thiết bị bảo vệ, không giới hạn trong lao động.

Ví dụ: Safety equipment includes fire extinguishers and first aid kits. (Thiết bị an toàn bao gồm bình chữa cháy và hộp sơ cứu.) check Personal protective equipment (PPE) – Thiết bị bảo hộ cá nhân

Phân biệt: PPE thường được sử dụng trong các ngành y tế, công nghiệp, hoặc xây dựng.

Ví dụ: PPE such as gloves and masks are essential in medical settings. (Thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay và khẩu trang rất cần thiết trong môi trường y tế.)