VIETNAMESE

Túi dết

túi hộp

word

ENGLISH

Satchel

  
NOUN

/ˈsæʧəl/

Shoulder bag

Túi dết là túi dạng hộp có quai, thường làm từ vải, dùng để đựng đồ.

Ví dụ

1.

Anh ấy mang sách trong túi dết.

He carried his books in a satchel.

2.

Túi dết rất phù hợp để mang dụng cụ học tập.

The satchel is perfect for school supplies.

Ghi chú

Từ Satchel là một từ vựng thuộc lĩnh vực thời trang và phụ kiện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Shoulder bag - Túi đeo vai Ví dụ: The satchel is a type of shoulder bag, often used by students or professionals. (Túi dết là một loại túi đeo vai, thường được sử dụng bởi học sinh hoặc người đi làm.) check Messenger bag - Túi đưa thư Ví dụ: The satchel shares similarities with the messenger bag but has a more structured design. (Túi dết có thiết kế giống túi đưa thư nhưng kiểu dáng cứng cáp hơn.) check Briefcase bag - Túi xách công sở Ví dụ: A satchel can serve as a casual alternative to the formal briefcase bag. (Túi dết có thể là một lựa chọn thoải mái hơn thay vì túi xách công sở chính thức.)