VIETNAMESE

bao súng lục

vỏ súng lục

word

ENGLISH

Pistol holster

  
NOUN

/ˈpɪstəl ˈhoʊlstər/

Sidearm holder

Bao súng lục là túi nhỏ dùng để giữ hoặc đeo súng lục.

Ví dụ

1.

Sĩ quan đeo bao súng lục trên thắt lưng.

The officer wore a pistol holster on his belt.

2.

Bao súng lục được làm bằng da.

The pistol holster is made of leather.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pistol holster nhé! check Gun holster – Bao súng Phân biệt: Gun holster mang ý nghĩa rộng hơn, có thể dùng cho các loại súng khác ngoài súng lục, gần giống Pistol holster. Ví dụ: The gun holster was strapped to his belt for easy access. (Bao súng được buộc vào thắt lưng để dễ dàng lấy ra.) check Sidearm holster – Bao súng ngắn Phân biệt: Sidearm holster nhấn mạnh vào vị trí đeo súng bên hông, thường dùng trong quân đội hoặc thực thi pháp luật. Ví dụ: The sidearm holster allowed the officer to draw quickly if needed. (Bao súng ngắn cho phép sĩ quan rút súng nhanh chóng khi cần.) check Leather holster – Bao súng bằng da Phân biệt: Leather holster cụ thể hơn, nhấn mạnh vào chất liệu da của bao súng, gần giống Pistol holster. Ví dụ: The leather holster added a classic touch to the officer’s uniform. (Bao súng bằng da thêm nét cổ điển cho bộ đồng phục của sĩ quan.)