VIETNAMESE

ghế giường nằm

ghế ngả thành giường

word

ENGLISH

reclining chair

  
NOUN

/rɪˈklaɪnɪŋ ˌʧɛər/

sleeper chair

Ghế giường nằm là loại ghế có thể ngả ra thành giường, thường dùng trên tàu xe hoặc trong các khu nghỉ ngơi.

Ví dụ

1.

Ghế giường nằm rất phù hợp để chợp mắt.

The reclining chair was perfect for a long nap.

2.

Ghế giường nằm rất phổ biến trên xe khách và phòng chờ.

Reclining chairs are common in buses and lounges.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của reclining chair nhé! check Lounge chair – Ghế thư giãn

Phân biệt: Lounge chair thường được sử dụng trong phòng khách hoặc khu vực hồ bơi để thư giãn, không có chức năng nằm ngang hoàn toàn như reclining chair.

Ví dụ: The lounge chair by the pool is great for sunbathing. (Ghế thư giãn cạnh hồ bơi rất phù hợp để tắm nắng.) check Sleeper chair – Ghế ngủ

Phân biệt: Sleeper chair là ghế có thể chuyển đổi thành giường nhỏ, phù hợp cho giấc ngủ ngắn, khác với reclining chair chỉ ngả ra được.

Ví dụ: The sleeper chair is a perfect addition to the guest room. (Ghế ngủ là một bổ sung hoàn hảo cho phòng khách.) check Chaise longue – Ghế dài thư giãn

Phân biệt: Chaise longue có thiết kế nằm dài cố định, không điều chỉnh góc ngả như reclining chair.

Ví dụ: The chaise longue in the corner adds elegance to the room. (Ghế dài thư giãn ở góc phòng mang lại vẻ sang trọng.)