VIETNAMESE

bi đông

bình nước

word

ENGLISH

Canteen

  
NOUN

/kænˈtiːn/

Flask

Bi đông là bình đựng nước hoặc chất lỏng, thường dùng trong quân đội hoặc dã ngoại.

Ví dụ

1.

Anh ấy mang theo bi đông trong chuyến đi bộ.

He carried a canteen on his hike.

2.

Bi đông được làm bằng thép không gỉ.

The canteen is made of stainless steel.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Canteen nhé! check Water flask – Bình đựng nước Phân biệt: Water flask thường nhỏ hơn, dùng để đựng nước trong các chuyến đi ngắn, gần giống Canteen. Ví dụ: The water flask was lightweight and perfect for hiking. (Bình đựng nước nhẹ và rất phù hợp cho việc đi bộ đường dài.) check Field bottle – Bình dã chiến Phân biệt: Field bottle nhấn mạnh vào việc sử dụng trong quân đội hoặc môi trường dã chiến, cụ thể hơn Canteen. Ví dụ: The soldier carried a field bottle filled with fresh water. (Người lính mang theo một bình dã chiến đầy nước.) check Camping bottle – Bình nước cắm trại Phân biệt: Camping bottle tập trung vào việc sử dụng trong các chuyến cắm trại, gần giống nhưng ít trang trọng hơn Canteen. Ví dụ: The camping bottle kept the water cool throughout the trip. (Bình nước cắm trại giữ nước mát suốt chuyến đi.)