VIETNAMESE

lò đốt

lò đốt

word

ENGLISH

Furnace

  
NOUN

/ˈfɜrnɪs/

burner

Lò đốt là thiết bị hoặc công trình dùng để đốt cháy nhiên liệu hoặc chất thải.

Ví dụ

1.

Lò đốt sưởi ấm tòa nhà hiệu quả.

The furnace heated the building efficiently.

2.

Anh ấy lắp đặt một lò đốt cho mục đích công nghiệp.

He installed a furnace for industrial use.

Ghi chú

Từ Lò đốt là một từ vựng thuộc lĩnh vực nhiệt học và công nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Burner - Bộ đốt Ví dụ: The furnace uses a burner to ignite and control the combustion of fuel. (Lò đốt sử dụng bộ đốt để đốt cháy và kiểm soát quá trình cháy của nhiên liệu.) check Combustion chamber - Buồng đốt Ví dụ: The combustion chamber of the furnace is where the fuel is burned to generate heat. (Buồng đốt của lò đốt là nơi nhiên liệu được đốt cháy để tạo ra nhiệt.) check Heat exchanger - Bộ trao đổi nhiệt Ví dụ: The furnace often includes a heat exchanger to transfer heat to the desired medium, such as air or water. (Lò đốt thường bao gồm một bộ trao đổi nhiệt để truyền nhiệt đến môi trường mong muốn, chẳng hạn như không khí hoặc nước.) check Boiler - Lò hơi Ví dụ: A boiler is a type of furnace that is used to generate steam. (Lò hơi là một loại lò đốt được sử dụng để tạo ra hơi nước.)