VIETNAMESE

bụi

hạt bụi

word

ENGLISH

Dust

  
NOUN

/dʌst/

Dirt particles

Bụi là các hạt nhỏ li ti, thường tích tụ trên bề mặt hoặc bay trong không khí.

Ví dụ

1.

Kệ bị phủ đầy bụi.

The shelf was covered in dust.

2.

Anh ấy quét bụi trên bàn.

He swept away the dust on the table.

Ghi chú

Dust là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ dust nhé! check Nghĩa 1: Cặn hoặc mảnh vụn mịn từ vật liệu khác Ví dụ: The saw created a cloud of wood dust as it cut through the plank. (Cưa tạo ra một đám bụi gỗ khi cắt qua tấm ván.) check Nghĩa 2: Ẩn dụ chỉ sự vô giá trị hoặc sự lãng quên Ví dụ: His dreams turned to dust after the failure. (Những giấc mơ của anh ấy tan thành cát bụi sau thất bại.)