VIETNAMESE

vật cản

vật ngăn cản, vật chướng ngại

word

ENGLISH

Obstacle

  
NOUN

/ˈɒbstəkəl/

barrier, hindrance

Vật cản là vật ngăn chặn hoặc làm chậm sự di chuyển hoặc tiến triển.

Ví dụ

1.

Cây đổ là vật cản trên đường.

The fallen tree was an obstacle in the road.

2.

Vượt qua vật cản giúp xây dựng sự bền bỉ.

Overcoming obstacles builds resilience.

Ghi chú

Obstacle là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Obstacle nhé! check Nghĩa 1: Khó khăn hoặc trở ngại trong việc đạt được mục tiêu Ví dụ: Financial difficulties are a major obstacle for small businesses. (Khó khăn tài chính là một trở ngại lớn đối với các doanh nghiệp nhỏ.) check Nghĩa 2: Tác nhân gây gián đoạn hoặc ngăn chặn thành công Ví dụ: His fear of failure became an obstacle to his ambitions. (Nỗi sợ thất bại đã trở thành vật cản đối với tham vọng của anh ấy.)