VIETNAMESE

đường rãnh trên một vật liệu cứng

rãnh

word

ENGLISH

groove

  
NOUN

/ɡruːv/

channel, slot

Đường rãnh trên một vật liệu cứng là các vết hoặc rãnh dài, thường được tạo ra để dẫn hướng hoặc làm đẹp.

Ví dụ

1.

Đường rãnh giúp dẫn hướng cơ chế trượt.

The groove helps guide the sliding mechanism.

2.

Đường rãnh rất quan trọng cho các bộ phận chính xác.

Grooves are essential for precision parts.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của groove nhé! check Channel – Kênh, rãnh

Phân biệt: Channel thường chỉ các rãnh lớn hơn, có thể dùng để dẫn nước, điện, hoặc các vật liệu khác, trong khi groove thường nhỏ hơn và có mục đích định hình hoặc trang trí.

Ví dụ: The water flows through the channel in the ground. (Nước chảy qua kênh trên mặt đất.) check Notch – Vết khía

Phân biệt: Notch là một vết cắt hoặc khía nhỏ, thường được dùng để đánh dấu hoặc làm điểm tựa, không phải rãnh dài như groove.

Ví dụ: He made a notch on the wood to hold the rope. (Anh ấy khắc một vết khía trên gỗ để giữ dây thừng.) check Slot – Khe

Phân biệt: Slot là một khe dài và hẹp, thường dùng để lắp hoặc trượt một vật thể, trong khi groove không nhất thiết phải có chức năng đó.

Ví dụ: Insert the coin into the slot to start the machine. (Đưa đồng xu vào khe để khởi động máy.)