VIETNAMESE

tượng sáp

tượng sáp

word

ENGLISH

Wax statue

  
NOUN

/wæks ˈstæʧuː/

wax figure

Tượng sáp là tượng được làm từ sáp, thường được dùng trong triển lãm hoặc bảo tàng.

Ví dụ

1.

Bảo tàng trưng bày các tượng sáp của các diễn viên nổi tiếng.

The museum displayed wax statues of famous actors.

2.

Du khách thích chụp ảnh với các tượng sáp.

Visitors enjoyed taking photos with the wax statues.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wax statue nhé! check Wax figure – Hình nộm sáp Phân biệt: Wax figure nhấn mạnh vào hình dáng giống người hoặc vật, thường dùng trong bảo tàng, tương tự Wax statue. Ví dụ: The wax figure of the celebrity looked incredibly lifelike. (Hình nộm sáp của ngôi sao trông giống thật đến kinh ngạc.) check Wax sculpture – Tượng điêu khắc từ sáp Phân biệt: Wax sculpture tập trung vào kỹ thuật điêu khắc, thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật. Ví dụ: The artist showcased a wax sculpture at the exhibition. (Nghệ sĩ đã trưng bày một tượng điêu khắc từ sáp tại triển lãm.) check Wax model – Mô hình sáp Phân biệt: Wax model dùng để chỉ mô hình hoặc phiên bản nhỏ làm từ sáp, không phải tượng kích thước thật như Wax statue. Ví dụ: The wax model of the dinosaur was a hit among children. (Mô hình sáp của con khủng long rất được trẻ em yêu thích.)