VIETNAMESE
ăng ten treo
ăng ten dây
ENGLISH
Hanging antenna
/ˈhæŋɪŋ ænˈtɛnə/
Suspended antenna
Ăng ten treo là loại ăng ten được lắp đặt trên cao bằng dây treo.
Ví dụ
1.
Ăng ten treo phù hợp cho lắp đặt tạm thời.
The hanging antenna is ideal for temporary setups.
2.
Dùng ăng ten treo cho các trường hợp khẩn cấp.
Use a hanging antenna for emergencies.
Ghi chú
Từ Hanging antenna là một từ vựng thuộc lĩnh vực viễn thông và thiết kế ăng ten. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Suspended antenna - Ăng ten treo lơ lửng
Ví dụ:
Hanging antennas, also called suspended antennas, are commonly used for long-range communication.
(Ăng ten treo, còn gọi là ăng ten treo lơ lửng, thường được sử dụng cho liên lạc tầm xa.)
Overhead antenna - Ăng ten trên cao
Ví dụ:
An overhead antenna was installed to enhance signal reception.
(Một ăng ten trên cao được lắp đặt để cải thiện việc thu tín hiệu.)
Cable-mounted antenna - Ăng ten gắn cáp
Ví dụ:
Cable-mounted antennas are ideal for temporary installations.
(Ăng ten gắn cáp rất lý tưởng cho các lắp đặt tạm thời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết