VIETNAMESE

bục giảng

bục đứng

word

ENGLISH

Lecture podium

  
NOUN

/ˈlɛkʧə ˈpəʊdiəm/

Teaching stand

Bục giảng là bục dùng trong lớp học để giáo viên đứng giảng bài.

Ví dụ

1.

Giáo sư sử dụng bục giảng.

The professor used the lecture podium.

2.

Họ lắp một bục giảng mới.

They installed a new lecture podium.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lecture podium nhé! check Lectern – Bục để tài liệu Phân biệt: Lectern thường chỉ bục nhỏ có mặt nghiêng, chuyên dùng để đặt sách hoặc tài liệu, gần giống nhưng ít đa năng hơn Lecture podium. Ví dụ: The professor placed her notes on the lectern before beginning the lecture. (Giáo sư đặt tài liệu của mình lên bục để tài liệu trước khi bắt đầu giảng bài.) check Teaching stand – Bục giảng dạy Phân biệt: Teaching stand là cách nói không chính thức hơn, dùng để chỉ bục giảng dùng trong lớp học. Ví dụ: The teacher stood confidently at the teaching stand. (Giáo viên đứng tự tin tại bục giảng dạy.) check Educational podium – Bục giáo dục Phân biệt: Educational podium là cách diễn đạt trang trọng hơn, nhấn mạnh vào vai trò trong giáo dục. Ví dụ: The educational podium was equipped with modern technology for presentations. (Bục giáo dục được trang bị công nghệ hiện đại để thuyết trình.)