VIETNAMESE

cái cày

nông cụ

word

ENGLISH

Plow

  
NOUN

/plaʊ/

Soil tiller

Cái cày là công cụ nông nghiệp dùng để xới đất trước khi gieo trồng.

Ví dụ

1.

Người nông dân sử dụng cái cày để chuẩn bị ruộng.

The farmer used a plow to prepare the field.

2.

Cái cày rất quan trọng trong nông nghiệp.

Plows are essential for agriculture.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Plow nhé! check Tilling tool – Dụng cụ cày xới đất Phân biệt: Tilling tool là thuật ngữ chung hơn, bao gồm cả cái cày và các dụng cụ khác dùng để xới đất. Ví dụ: The farmer used a tilling tool to prepare the soil for planting. (Người nông dân sử dụng dụng cụ cày xới đất để chuẩn bị đất trồng.) check Moldboard plow – Cày lưỡi cong Phân biệt: Moldboard plow là loại cày có lưỡi cong dùng để lật đất và tạo luống sâu, cụ thể hơn Plow. Ví dụ: The moldboard plow made deep furrows in the field. (Cày lưỡi cong tạo ra những rãnh sâu trên cánh đồng.) check Disc plow – Cày đĩa Phân biệt: Disc plow tập trung vào loại cày sử dụng các đĩa tròn để cắt và xới đất, phù hợp với đất cứng. Ví dụ: The disc plow was effective on rocky soil. (Cày đĩa hoạt động hiệu quả trên đất đá.)