VIETNAMESE

tem dán

tem nhãn

word

ENGLISH

Sticker

  
NOUN

/ˈstɪkər/

adhesive label

Tem dán là nhãn dính được gắn lên bề mặt sản phẩm để cung cấp thông tin hoặc trang trí.

Ví dụ

1.

Tem dán trên hộp có thông tin sản phẩm.

The sticker on the box has the product details.

2.

Cô ấy thiết kế tem dán tùy chỉnh cho thương hiệu.

She designed custom stickers for the brand.

Ghi chú

Từ Sticker là một từ vựng thuộc lĩnh vực truyền thôngquảng cáo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Decal – Nhãn dán trang trí Ví dụ: A decal is often used to embellish products or vehicles with artistic designs. (Nhãn dán trang trí thường được sử dụng để tô điểm cho sản phẩm hoặc xe cộ với các họa tiết nghệ thuật.) check Adhesive label – Nhãn dán thông tin Ví dụ: An adhesive label provides vital information about the product or brand. (Nhãn dán thông tin cung cấp các chi tiết quan trọng về sản phẩm hoặc thương hiệu.) check Vinyl sticker – Tem nhựa vinyl Ví dụ: A vinyl sticker is durable and weather-resistant, ideal for outdoor advertising. (Tem nhựa vinyl bền bỉ và chịu được thời tiết, lý tưởng cho quảng cáo ngoài trời.) check Promotional decal – Nhãn dán quảng cáo Ví dụ: A promotional decal is used to attract attention and boost brand recognition at events. (Nhãn dán quảng cáo được sử dụng để thu hút sự chú ý và tăng cường nhận diện thương hiệu tại các sự kiện.)