VIETNAMESE

túi hút ẩm

túi hút ẩm

word

ENGLISH

Desiccant bag

  
NOUN

/ˈdɛsɪkənt bæg/

silica gel bag

Túi hút ẩm là túi nhỏ chứa hạt hút ẩm, thường dùng để bảo quản sản phẩm không bị ẩm mốc.

Ví dụ

1.

Túi hút ẩm được sử dụng trong đóng gói thiết bị điện tử.

Desiccant bags are used in packaging electronics.

2.

Giữ túi hút ẩm trong hộp để chống ẩm.

Keep desiccant bags in containers to prevent moisture.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Desiccant bag nhé! check Silica gel packet – Gói silica gel Phân biệt: Silica gel packet là loại túi hút ẩm phổ biến nhất, dùng để bảo quản các sản phẩm nhỏ. Ví dụ: A silica gel packet prevents moisture from damaging the electronics. (Gói silica gel ngăn độ ẩm làm hỏng thiết bị điện tử.) check Moisture absorber – Chất hút ẩm Phân biệt: Moisture absorber mô tả chung các sản phẩm hoặc vật liệu có khả năng hút ẩm, không chỉ giới hạn ở túi như Desiccant bag. Ví dụ: The moisture absorber is effective in preventing mold in closets. (Chất hút ẩm hiệu quả trong việc ngăn mốc trong tủ quần áo.) check Drying agent – Chất làm khô Phân biệt: Drying agent nhấn mạnh vào chức năng hấp thụ hơi nước, thường dùng trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc hóa học. Ví dụ: The drying agent is essential for preserving sensitive materials. (Chất làm khô rất quan trọng trong việc bảo quản vật liệu nhạy cảm.)