VIETNAMESE
tay vịn ban công
lan can ban công
ENGLISH
Balcony railing
/ˈbælkəni ˈreɪlɪŋ/
guardrail
Tay vịn ban công là phần gắn quanh ban công để ngăn ngã và tạo sự an toàn.
Ví dụ
1.
Tay vịn ban công được làm bằng thép không gỉ.
The balcony railing was made of stainless steel.
2.
Anh ấy dựa vào tay vịn ban công để thưởng thức cảnh.
He leaned on the balcony railing to enjoy the view.
Ghi chú
Từ Tay vịn ban công là một từ vựng thuộc lĩnh vực kiến trúc và an toàn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Guard - Bảo vệ
Ví dụ: A balcony railing serves as a guard to keep people from falling.
(Tay vịn ban công đóng vai trò như một bảo vệ để ngăn người ngã.)
Baluster - Trụ con
Ví dụ: A balcony railing includes balusters to fill gaps and enhance safety.
(Tay vịn ban công có các trụ con để lấp khoảng trống và tăng cường an toàn.)
Ledge - Bệ
Ví dụ: A balcony railing runs along the ledge to define the edge.
(Tay vịn ban công chạy dọc theo bệ để xác định rìa.)
Frame - Khung
Ví dụ: A balcony railing forms a sturdy frame around the outdoor space.
(Tay vịn ban công tạo thành một khung chắc chắn quanh không gian ngoài trời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết