VIETNAMESE

bù nhìn

hình nộm

word

ENGLISH

Scarecrow

  
NOUN

/ˈskeəˌkrəʊ/

Straw man

Bù nhìn là hình nộm thường làm từ rơm, dùng để đuổi chim hoặc trang trí.

Ví dụ

1.

Bù nhìn được đặt trên cánh đồng.

The scarecrow is placed in the field.

2.

Nông dân dùng bù nhìn để bảo vệ cây trồng.

Farmers use scarecrows to protect crops.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Scarecrow nhé! check Straw man – Người rơm Phân biệt: Straw man thường chỉ hình nộm làm từ rơm, tương tự Scarecrow nhưng ít phổ biến hơn. Ví dụ: The farmer placed a straw man in the field to keep the birds away. (Người nông dân đặt một người rơm trên cánh đồng để đuổi chim.) check Dummy – Hình nộm Phân biệt: Dummy là thuật ngữ chung hơn, bao gồm tất cả các loại hình nộm, không chỉ dùng để đuổi chim như Scarecrow. Ví dụ: The dummy was dressed in old clothes and placed in the garden. (Hình nộm được mặc quần áo cũ và đặt trong vườn.) check Field guardian – Người bảo vệ đồng ruộng Phân biệt: Field guardian là cách nói văn hoa hơn, chỉ bù nhìn với vai trò bảo vệ mùa màng. Ví dụ: The field guardian stood tall, protecting the crops from birds. (Người bảo vệ đồng ruộng đứng sừng sững, bảo vệ mùa màng khỏi chim.)