VIETNAMESE

cài cửa

đóng cửa

word

ENGLISH

Lock the door

  
VERB

/lɒk ðə dɔːr/

Secure door

Cài cửa là hành động khóa hoặc đóng chặt cửa để đảm bảo an toàn.

Ví dụ

1.

Anh ấy cài cửa trước khi rời đi.

He locked the door before leaving.

2.

Cài cửa đảm bảo an toàn.

Locking doors ensures safety.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lock the door nhé! check Secure the door - Đóng chặt cửa Phân biệt: Secure the door thường dùng để chỉ việc đảm bảo cửa được đóng chặt, không nhất thiết phải khóa như Lock the door. Ví dụ: She secured the door before leaving the house. (Cô ấy đóng chặt cửa trước khi rời khỏi nhà.) check Latch the door - Gài chốt cửa Phân biệt: Latch the door nhấn mạnh vào việc gài chốt, thường dùng cho cửa không có khóa chính thức. Ví dụ: He latched the door to keep the wind from blowing it open. (Anh ấy gài chốt cửa để ngăn gió thổi mở cửa.) check Bolt the door - Chốt cửa Phân biệt: Bolt the door chỉ việc sử dụng chốt ngang để đóng cửa, cụ thể hơn Lock the door. Ví dụ: She bolted the door for extra security at night. (Cô ấy chốt cửa để tăng cường an ninh vào ban đêm.)