VIETNAMESE

ván ghép

ván ghép

word

ENGLISH

Wood composite

  
NOUN

/wʊd ˈkɒmpəzɪt/

engineered wood

Ván ghép là loại ván được ghép từ nhiều thanh gỗ nhỏ lại với nhau.

Ví dụ

1.

Cái bàn được làm từ ván ghép chất lượng cao.

The table is made from high-quality wood composite.

2.

Ván ghép là một lựa chọn thân thiện với môi trường.

Wood composite is an eco-friendly alternative.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wood composite nhé! check Laminated board – Ván ép dán Phân biệt: Laminated board nhấn mạnh vào quá trình dán nhiều lớp gỗ lại với nhau, cụ thể hơn Wood composite. Ví dụ: The laminated board was used for the cabinet’s surface. (Ván ép dán được sử dụng cho bề mặt của tủ.) check Bonded wood – Gỗ ghép keo Phân biệt: Bonded wood mô tả ván được ghép bằng keo, gần giống nhưng ít phổ biến hơn Wood composite. Ví dụ: Bonded wood offers strength while maintaining a natural appearance. (Gỗ ghép keo mang lại độ bền trong khi vẫn giữ vẻ tự nhiên.) check Chipboard – Ván dăm Phân biệt: Chipboard thường được làm từ gỗ vụn hoặc dăm, ít bền hơn và rẻ hơn Wood composite. Ví dụ: Chipboards are commonly used in low-cost furniture. (Ván dăm thường được sử dụng trong các sản phẩm nội thất giá rẻ.)