VIETNAMESE
tay vịn
tay vịn
ENGLISH
Handrail
/ˈhændˌreɪl/
railing
Tay vịn là phần hỗ trợ trên cầu thang, hành lang hoặc các cấu trúc khác để giữ an toàn.
Ví dụ
1.
Tay vịn cung cấp sự hỗ trợ trên cầu thang.
The handrail provided support on the stairs.
2.
Cô ấy bám vào tay vịn để giữ thăng bằng.
She held onto the handrail for stability.
Ghi chú
Từ Tay vịn là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và an toàn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Grip - Chỗ bám
Ví dụ: A handrail provides a steady grip for climbing stairs safely.
(Tay vịn cung cấp một chỗ bám chắc chắn để leo cầu thang an toàn.)
Support - Sự hỗ trợ
Ví dụ: A handrail offers support to prevent falls in hallways or staircases.
(Tay vịn mang lại sự hỗ trợ để ngăn té ngã trong hành lang hoặc cầu thang.)
Bar - Thanh ngang
Ví dụ: A handrail is typically a metal or wooden bar along a path.
(Tay vịn thường là một thanh ngang bằng kim loại hoặc gỗ dọc theo lối đi.)
Guide - Hướng dẫn
Ví dụ: A handrail acts as a guide for navigating steep or narrow areas.
(Tay vịn đóng vai trò như một hướng dẫn để di chuyển qua các khu vực dốc hoặc hẹp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết