VIETNAMESE

bưu kiện

gói hàng

word

ENGLISH

Parcel

  
NOUN

/ˈpɑːrsl/

Package

Bưu kiện là gói hàng được gửi qua bưu điện hoặc các dịch vụ vận chuyển.

Ví dụ

1.

Bưu kiện đã được giao ngày hôm qua.

The parcel was delivered yesterday.

2.

Anh ấy nhận được một bưu kiện từ bạn của mình.

He received a parcel from his friend.

Ghi chú

Parcel là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ parcel nhé! check Nghĩa 1: Một lô đất hoặc khu vực đất Ví dụ: The developer purchased a large parcel of land for the new project. (Nhà phát triển đã mua một lô đất lớn cho dự án mới.) check Nghĩa 2: Một phần nhỏ của thứ gì đó lớn hơn Ví dụ: The parcel of responsibility was shared among all team members. (Phần trách nhiệm nhỏ được chia sẻ giữa tất cả các thành viên trong nhóm.)