VIETNAMESE

bình bông

lọ hoa

word

ENGLISH

Flower vase

  
NOUN

/ˈflaʊər veɪs/

Bouquet holder

Bình bông là bình dùng để cắm hoa, thường dùng trong trang trí.

Ví dụ

1.

Bình bông ở trên bàn ăn.

The flower vase is on the dining table.

2.

Cô ấy cắm hoa trong bình bông.

She arranged flowers in the vase.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Flower vase nhé! check Vase - Lọ hoa Phân biệt: Vase là thuật ngữ chung, thường dùng để chỉ tất cả các loại lọ hoặc bình cắm hoa, đơn giản hơn Flower vase. Ví dụ: The vase on the table was filled with fresh tulips. (Lọ hoa trên bàn được cắm đầy hoa tulip tươi.) check Decorative vase - Lọ hoa trang trí Phân biệt: Decorative vase nhấn mạnh vào chức năng trang trí, thường được sử dụng như một món đồ nội thất. Ví dụ: The decorative vase added a touch of elegance to the living room. (Lọ hoa trang trí làm tăng vẻ sang trọng cho phòng khách.) check Ceramic flower vase - Lọ hoa bằng gốm Phân biệt: Ceramic flower vase cụ thể hơn, nhấn mạnh vào chất liệu gốm của bình hoa. Ví dụ: The ceramic flower vase was hand-painted with intricate patterns. (Lọ hoa bằng gốm được vẽ tay với các họa tiết phức tạp.)