VIETNAMESE

gầm giường

dưới giường

word

ENGLISH

under the bed

  
PHRASE

/ˈʌndər ðə bɛd/

bed storage

Gầm giường là khoảng không gian bên dưới giường, thường được sử dụng để lưu trữ đồ vật hoặc làm chỗ trốn.

Ví dụ

1.

Cô ấy để chăn dự phòng dưới gầm giường.

She keeps extra blankets under the bed.

2.

Chiếc vali được giấu dưới gầm giường.

The suitcase was hidden under the bed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của under the bed nhé! check Bed storage space – Không gian lưu trữ dưới giường

Phân biệt: Bed storage space tập trung vào chức năng lưu trữ dưới giường, trong khi under the bed là thuật ngữ chỉ vị trí nói chung.

Ví dụ: They utilized the bed storage space for extra blankets. (Họ tận dụng không gian lưu trữ dưới giường để đựng chăn thêm.) check Underneath the bed – Phía bên dưới giường

Phân biệt: Underneath the bed là cụm từ thay thế gần nghĩa nhưng nhấn mạnh vào vị trí bên dưới hoàn toàn so với under the bed.

Ví dụ: She found her lost book underneath the bed. (Cô ấy tìm thấy cuốn sách bị mất của mình dưới giường.) check Sub-bed area – Khu vực dưới giường

Phân biệt: Sub-bed area là thuật ngữ kỹ thuật hơn, thường dùng trong thiết kế nội thất hoặc kiến trúc.

Ví dụ: The sub-bed area was modified to include built-in drawers. (Khu vực dưới giường được sửa đổi để bao gồm các ngăn kéo tích hợp.)