VIETNAMESE

khò khè

thở khò khè

word

ENGLISH

wheeze

  
VERB

/wiːz/

rasp

Khò khè là tiếng thở lớn, thường do đường hô hấp bị tắc nghẽn.

Ví dụ

1.

Ông già thở khò khè khi leo lên cầu thang.

The old man wheezed as he climbed the stairs.

2.

Bệnh hen khiến cô thở khò khè to khi tập thể dục.

Asthma caused her to wheeze loudly during exercise.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của wheeze nhé! check Gasp - Thở hổn hển, thở dốc Phân biệt: Gasp là tiếng thở gấp do bất ngờ, sợ hãi hoặc thiếu không khí đột ngột, trong khi wheeze là tiếng thở khò khè do tắc nghẽn đường hô hấp. Ví dụ: She gasped in surprise when she saw the gift. (Cô ấy thở hổn hển vì ngạc nhiên khi thấy món quà.) check Pant - Thở hổn hển do mệt Phân biệt: Pant là tiếng thở gấp sau khi vận động mạnh hoặc do kiệt sức, khác với wheeze, vốn thường do bệnh lý như hen suyễn. Ví dụ: The dog panted after running in the park. (Con chó thở hổn hển sau khi chạy trong công viên.) check Snore - Ngáy Phân biệt: Snore là tiếng phát ra khi ngủ do đường thở bị cản trở, trong khi wheeze là tiếng thở khò khè khi còn thức và thường liên quan đến bệnh hô hấp. Ví dụ: He snores so loudly that it wakes up his roommate. (Anh ta ngáy to đến mức đánh thức cả bạn cùng phòng.) check Puff - Thở phì phò, thở ra từng hơi ngắn Phân biệt: Puff là tiếng thở ra từng hơi ngắn, thường do mệt hoặc nóng, khác với wheeze vốn do tắc nghẽn đường thở gây ra. Ví dụ: He puffed after climbing the stairs. (Anh ấy thở phì phò sau khi leo cầu thang.)